Tổng quan
(동/형)-ㅂ/습니다
là đuôi kết thúc câu trần thuật ở thì hiện tại, thể hiện sự trang trọng, lịch sự cao nhất (hình thức 하십시오체
). Nó được sử dụng trong các tình huống chính thức như tin tức, bài phát biểu, báo cáo, hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên mà cần thể hiện sự tôn trọng tối đa.
Cách thành lập
-
Gắn vào: Đuôi câu này gắn vào gốc động từ (동사) hoặc tính từ (형용사).
-
Quy tắc kết hợp:
- Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm
ㄹ
(phụ âmㄹ
sẽ bị lược bỏ), sử dụng-ㅂ니다
. - Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ
ㄹ
), sử dụng-습니다
. - Đây là đuôi câu dùng cho thì hiện tại, thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
- Bất quy tắc:
- Động từ/tính từ có gốc kết thúc bằng
ㄹ
: Phụ âmㄹ
bị lược bỏ trước khi thêm-ㅂ니다
. Ví dụ:살다
(sống) →사
+-ㅂ니다
→삽니다
.알다
(biết) →아
+-ㅂ니다
→압니다
. - Một số bất quy tắc khác như
ㅂ
,ㄷ
,ㅅ
,ㅎ
cũng áp dụng quy tắc biến đổi riêng của chúng trước khi kết hợp với đuôi câu này, nhưng quy tắc cơ bản về-ㅂ니다/-습니다
vẫn dựa trên âm cuối cùng sau khi biến đổi (thường là nguyên âm, dẫn đến việc dùng-ㅂ니다
). Ví dụ:덥다
(nóng) →더우
+-ㅂ니다
→덥습니다
(Lưu ý: Bất quy tắcㅂ
phức tạp hơn, nhưng kết quả cuối thường theo mẫu này khi trang trọng). Tuy nhiên, để đơn giản, ta tập trung vào quy tắc chính và bất quy tắcㄹ
là phổ biến nhất.
- Động từ/tính từ có gốc kết thúc bằng
- Nếu gốc động từ/tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm
-
Bảng quy tắc:
Điều kiện gốc từ Hình thức thêm vào Kết thúc bằng nguyên âm -ㅂ니다
Kết thúc bằng phụ âm ㄹ
Lược bỏ ㄹ
+-ㅂ니다
Kết thúc bằng phụ âm (khác ㄹ
)-습니다
Ý nghĩa và trường hợp sử dụng
-
Chức năng chính: Dùng để kết thúc một câu trần thuật (câu kể, câu phát biểu) một cách rất trang trọng và lịch sự.
-
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng như:
- Bản tin thời sự, thông báo công cộng.
- Bài thuyết trình, hội nghị, cuộc họp chính thức.
- Trong quân đội.
- Khi nói chuyện với người có địa vị cao, người lớn tuổi mà bạn muốn thể hiện sự kính trọng tối đa.
- Trong các văn bản viết trang trọng.
-
Ví dụ:
- (Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm):
- 지금 갑니다.
→ Bây giờ tôi đi đây ạ.
- 지금 갑니다.
- (Gốc từ kết thúc bằng phụ âm):
- 밥을 먹습니다.
→ Tôi ăn cơm ạ.
- 밥을 먹습니다.
- (Gốc tính từ kết thúc bằng nguyên âm):
- 날씨가 좋습니다. (Lưu ý: gốc
좋다
kết thúc bằngㅎ
, nhưng khi phát âm và trong quy tắc biến đổi bất quy tắcㅎ
cho một số đuôi, nó có thể ảnh hưởng khác. Tuy nhiên, với-습니다
, quy tắc phụ âm vẫn áp dụng chuẩn) - Sửa lại ví dụ cho tính từ nguyên âm: - 그 사람은 아주 친절합니다. (Gốc
친절하다
->친절하
+-ㅂ니다
)
→ Người đó rất thân thiện ạ.
- 날씨가 좋습니다. (Lưu ý: gốc
- (Gốc tính từ kết thúc bằng phụ âm):
- 책상이 작습니다.
→ Cái bàn học nhỏ ạ.
- 책상이 작습니다.
- (Bất quy tắc
ㄹ
):- 저는 서울에 삽니다.
→ Tôi sống ở Seoul ạ.
- 저는 서울에 삽니다.
- (Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm):
So sánh với các điểm ngữ pháp tương tự
- So với
-(아/어/여)요
:- Cả hai đều là đuôi kết thúc câu lịch sự. Tuy nhiên,
-(아/어/여)요
(đuôi요
) thuộc hình thức해요체
, là mức độ lịch sự phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thân mật hơn nhưng vẫn giữ sự tôn trọng. (동/형)-ㅂ/습니다
thuộc hình thức하십시오체
, trang trọng và nghi thức hơn nhiều so với-(아/어/여)요
. Nó tạo cảm giác xa cách hơn và thường dùng trong các bối cảnh rất chính thức hoặc khi cần thể hiện sự kính trọng cao độ. Ví dụ: nói감사합니다
(trang trọng) thay vì고마워요
(lịch sự thông thường).
- Cả hai đều là đuôi kết thúc câu lịch sự. Tuy nhiên,
- So với
-(으)ㅂ/습니까?
:- Cả hai đều thuộc hình thức trang trọng
하십시오체
. - Sự khác biệt chính là loại câu:
(동/형)-ㅂ/습니다
dùng cho câu trần thuật (statement), trong khi-(으)ㅂ/습니까?
dùng cho câu nghi vấn (question). Ví dụ:갑니다
(Tôi đi - câu trần thuật) vs갑니까?
(Bạn đi à? - câu hỏi).
- Cả hai đều thuộc hình thức trang trọng
Kết luận
(동/형)-ㅂ/습니다
là đuôi kết thúc câu trần thuật thiết yếu trong tiếng Hàn, biểu thị mức độ trang trọng và lịch sự cao nhất (하십시오체
). Việc nắm vững cách sử dụng đuôi câu này rất quan trọng khi giao tiếp trong các tình huống chính thức, hoặc khi cần thể hiện sự tôn trọng đặc biệt đối với người nghe. Đây là một trong những hình thức cơ bản cần học khi bắt đầu làm quen với các mức độ kính ngữ trong tiếng Hàn.